Thực đơn
Mueang_Amnat_Charoen_(huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 19 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia thành 212 làng (muban). Thị xã (thesaban mueang) Amnat Charoen nằm trên một phần của tambon Bung. Nam Plik là một thị trấn (thesaban tambon) nằm trên một phần của tambon cùng tên. Ngoài ra có 19 tổ chức hành chính tambon (TAO).
Số TT | Tên | Tên tiếng Thái | Số làng | Dân số | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Bung | บุ่ง | 23 | 28.587 | |
2. | Kai Kham | ไก่คำ | 13 | 8.144 | |
3. | Na Chik | นาจิก | 8 | 4.167 | |
4. | Pla Khao | ปลาค้าว | 12 | 5.740 | |
5. | Lao Phruan | เหล่าพรวน | 8 | 3.882 | |
6. | Sang Nok Tha | สร้างนกทา | 16 | 6.403 | |
7. | Khuem Yai | คึมใหญ่ | 10 | 5.396 | |
8. | Na Phue | นาผือ | 12 | 6.875 | |
9. | Nam Plik | น้ำปลีก | 10 | 7.671 | |
10. | Na Wang | นาวัง | 11 | 4.856 | |
11. | Na Mo Ma | นาหมอม้า | 8 | 4.112 | |
12. | Non Pho | โนนโพธิ์ | 11 | 6.590 | |
13. | Non Nam Thaeng | โนนหนามแท่ง | 14 | 7.952 | |
14. | Huai Rai | ห้วยไร่ | 10 | 5.381 | |
15. | Nong Masaeo | หนองมะแซว | 13 | 4.253 | |
16. | Kut Pla Duk | กุดปลาดุก | 12 | 5.999 | |
17. | Don Moei | ดอนเมย | 5 | 2.863 | |
18. | Na Yom | นายม | 8 | 5.093 | |
19. | Na Tae | นาแต้ | 8 | 5.499 |
Thực đơn
Mueang_Amnat_Charoen_(huyện) Hành chínhLiên quan
Mueang Nakhon Ratchasima (huyện) Mueang Khon Kaen Mueang Mae Hong Son (huyện) Mueang Pan (huyện) Mueang Surat Thani (huyện) Mueang Samut Prakan (huyện) Mueang Yang (huyện) Mueang Chachoengsao (huyện) Mueang Samut Songkhram (huyện) Mueang Nonthaburi (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mueang_Amnat_Charoen_(huyện) http://www.amphoe.com/menu.php?mid=1&am=764&pv=71 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2482/A/...